蔑 miệt →Tra cách viết của 蔑 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艹 (3 nét) - Cách đọc: ベツ、さげす-む
Ý nghĩa:
khinh miệt, ignore
蔑 miệt [Chinese font] 蔑 →Tra cách viết của 蔑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
miệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
máu bẩn
Từ điển phổ thông
tất (đi vào chân)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khinh thường. ◎Như: “miệt thị” 蔑視 coi rẻ, khinh thường, “vũ miệt” 侮蔑 khinh nhờn, khinh mạn.
2. (Động) Dối lừa, hãm hại. ◎Như: “vu miệt” 誣蔑 lừa dối, hãm hại.
3. (Động) Bỏ, vứt bỏ. ◇Quốc ngữ 國語: “Bất miệt dân công” 不蔑民功 (Chu ngữ trung 周語中) Không vứt bỏ công lao của dân.
4. (Tính) Nhỏ bé, tinh vi. ◎Như: “vi miệt” 微蔑 nhỏ li ti.
5. (Phó) Không, không có. ◎Như: “miệt dĩ phục gia” 蔑以復加 không thêm được nữa, “miệt bất hữu thành” 蔑不有成 không gì mà không thành.
Từ điển Thiều Chửu
① Không. Như miệt dĩ gia thử 蔑以加此 không gì hơn thế nữa.
② Khinh thường. Như miệt thị 蔑視 coi rẻ, khinh miệt.
③ Dối lừa. Như vũ miệt 侮蔑 khinh nhờn lừa gạt.
④ Nhỏ.
⑤ Tinh vi.
⑥ Bỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khinh thường, coi khinh, khinh dể (rẻ): 蔑視 Coi khinh;
② Không, không có: 蔑以復加 Không có gì hơn được nữa; 吾有死而已,吾蔑從之矣! Ta có chết thì thôi, chứ không theo (Tấn ngữ);
③ Nói xấu, bôi nhọ: 誣蔑 Nói xấu, vu khống, bôi nhọ;
④ Nhỏ;
⑤ (văn) Tinh vi;
⑥ (văn) Bỏ đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt mệt mỏi, hoa lên, nhìn không rõ — Không có gì — Bỏ đi — Nhỏ bé — Coi rẻ, coi khinh. Td: Khinh miệt.
Từ ghép
khinh miệt 輕蔑 • miệt thị 蔑視
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典