Kanji Version 13
logo

  

  

nghệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 蓺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
nghệ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. trồng cây
2. tài năng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nghệ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nghệ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trồng cây.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典