蓺 nghệ [Chinese font] 蓺 →Tra cách viết của 蓺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
nghệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trồng cây
2. tài năng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nghệ” 藝.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nghệ 藝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trồng cây.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典