蓯 thung [Chinese font] 蓯 →Tra cách viết của 蓯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thung
phồn thể
Từ điển phổ thông
cỏ thung
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nhục thung dong” 肉蓯蓉 một giống thực vật mọc kí sinh ở cây khác, rễ hình khối, thân dài ba đến bốn tấc, lá có vảy, hoa vàng sẫm, dùng làm thuốc bổ thận, cầm máu, v.v.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ thung.
② Nhục thung dong 肉蓯蓉 một giống thực vật mọc nhờ ở cây khác, rò mềm nhũn, dùng làm thuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cỏ thung.【蓯 蓉】 thung dung [congróng] (dược) Thung dung: 草蓯蓉 Thảo thung dung; 肉蓯蓉 Nhục thung dung.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典