蒜 toán [Chinese font] 蒜 →Tra cách viết của 蒜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
toán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
củ tỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tỏi (loài rau có củ thơm). ◎Như: “toán đầu” 蒜頭 nhánh tỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Tỏi (loài rau thơm).
Từ điển Trần Văn Chánh
Tỏi: 蒜頭 Củ tỏi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây tỏi. Td: Toán đầu ( nhánh tỏi ).
Từ ghép
nhã toán 雅蒜 • thiên toán 天蒜 • toán điều 蒜條
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典