蒕 uân →Tra cách viết của 蒕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
uân
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: thiên niên uân 千年蒕,千年蒀)
2. (xem: phần uân 葐蒕,葐蒀)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【千年蒕】thiên niên uân [qian nián yun] (thực) Vạn niên thanh;
② 【葐蒕】phần uân [fényun] Dày đặc, nhiều. Xem 葐.
Từ ghép 2
phần uân 葐蒕 • thiên niên uân 千年蒕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典