葱 thông [Chinese font] 葱 →Tra cách viết của 葱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
song
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Song linh 葱靈: Tên một loại xe nhỏ, nhẹ, có mui thời xưa — Một âm là Thông. Xem Thông.
Từ ghép
song linh 葱靈
thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cây hành
2. màu xanh
3. tươi tốt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thông” 蔥.
Từ điển Thiều Chửu
① Hành. Chỗ tóp trắng gọi là thông bạch 葱白.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cây) hành. 【葱頭】thông đầu [congtóu] Củ hành, hành tây;
② Màu xanh: 葱綠 (Màu) xanh lá mạ, xanh mơn mởn, xanh rêu, xanh mượt, xanh rờn, xanh rì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây hành. Rọc hành. Củ hành.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典