葫 hồ [Chinese font] 葫 →Tra cách viết của 葫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hồ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bầu đựng nước làm từ quả bầu khô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tỏi tây (lat. Allium scorodoprasum).
2. (Danh) § Xem “hồ lô” 壺蘆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tỏi tây.
② Hồ lô 葫蘆 quả bầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tỏi tây;
② 【葫蘆】 hồ lô [húlu] (thực) Hồ lô, bầu nậm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Hồ lô 葫蘆.
Từ ghép
hồ lô 葫芦 • hồ lô 葫蘆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典