葦 vi [Chinese font] 葦 →Tra cách viết của 葦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
vy
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây sậy, cây lau
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ lau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, sậy. Xem 蘆葦 [lúwâi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây lau.
vĩ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lô vĩ” 蘆葦.
2. (Danh) Một loại thuyền thân hẹp mà dài như hình lá cỏ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Túng nhất vĩ chi sở như” 縱一葦之所如 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Tha hồ cho một chiếc thuyền nhỏ đi đâu thì đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, sậy. Xem 蘆葦 [lúwâi].
Từ ghép
lô vĩ 蘆葦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典