葖 đột [Chinese font] 葖 →Tra cách viết của 葖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
đột
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cốt đột 蓇葖)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cốt đột” 蓇葖: xem “cốt” 蓇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cốt đột 蓇葖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蓇葖 [gutu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên gọi cây củ cải.
Từ ghép
cốt đột 蓇葖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典