Kanji Version 13
logo

  

  

đột [Chinese font]   →Tra cách viết của 葖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
đột
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: cốt đột )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cốt đột” : xem “cốt” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cốt đột .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [gutu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên gọi cây củ cải.
Từ ghép
cốt đột



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典