菡 hạm [Chinese font] 菡 →Tra cách viết của 菡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hàm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hàm tử 菡子)
Từ ghép
hàm tử 菡子
hạm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạm đạm 菡萏)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hạm đạm” 菡萏.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạm đạm 菡萏 hoa sen. Tên khác của hà hoa 荷花.
Từ điển Trần Văn Chánh
【菡萏】hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen.
Từ ghép
hạm đạm 菡萏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典