菔 bặc [Chinese font] 菔 →Tra cách viết của 菔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
bặc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau cải
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lô bặc” 蘆菔, cũng viết là “la bặc” 蘿菔 hay 蘿蔔. Xem “la” 蘿.
Từ điển Thiều Chửu
① Lô bặc 蘆菔 rau cải. Có khi gọi là la bặc 蘿菔 hay 蘿蔔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 萊菔 [láifú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lai bặc 萊菔. Vần Lai.
Từ ghép
la bặc 蘿菔 • lai bặc 萊菔
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典