菓 quả →Tra cách viết của 菓 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艹 (3 nét) - Cách đọc: カ
Ý nghĩa:
bánh kẹo, confectionery
菓 quả [Chinese font] 菓 →Tra cách viết của 菓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
quả
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quả, trái
2. quả nhiên
3. kết quả
4. nếu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quả” 果.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quả 果.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 果 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái cây. Như chữ Quả 果.
Từ ghép
quả thật 菓實 • quả viên 菓園 • sơ quả 蔬菓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典