菌 khuẩn →Tra cách viết của 菌 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艹 (3 nét) - Cách đọc: キン
Ý nghĩa:
vi khuẩn, germ
菌 khuẩn [Chinese font] 菌 →Tra cách viết của 菌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khuẩn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây nấm
2. vi khuẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nấm. § Có thứ ăn ngon, có thứ độc chết người.
2. (Danh) Vi trùng. ◎Như: “vi khuẩn” 微菌, “tế khuẩn” 細菌.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ.
② Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn 微菌, sống nhờ ở trong than thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn 細菌 sinh ra lắm bệnh lạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕈 [xùn] Xem 菌 [jun].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nấm;
② Vi khuẩn, vi trùng Xem 菌 [jùn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây nấm. Td: Vi khuẩn ( loài nấm cực nhỏ ).
Từ ghép
bệnh khuẩn 病菌 • khuẩn bính 菌柄 • khuẩn loại 菌類 • khuẩn tán 菌傘 • sát khuẩn tế 殺菌劑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典