莙 quân [Chinese font] 莙 →Tra cách viết của 莙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
quân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
day quân (có lá xúm xít nhau)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại rong nước (Asarum delavayi). § Còn gọi là: “mã tảo” 馬藻, “ngưu tảo” 牛藻.
Từ điển Thiều Chửu
① Dây quân, có lá xúm xít nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dây quân (có lá xúm xít nhau).
quẫn
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài rong, mọc dưới nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典