荼 đồ, gia [Chinese font] 荼 →Tra cách viết của 荼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
gia
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau đồ, một loài rau đắng (lat. Cichorium endivia). ◎Như: “đồ độc” 荼毒 rau đắng và trùng độc, ý nói gây ra thống khổ, làm hại. ◇Lí Hoa 李華: “Đồ độc sinh linh” 荼毒生靈 (Điếu cổ chiến trường văn 弔古戰場文) Làm hại giống sinh linh.
2. (Danh) Một loài cỏ có hoa trắng như bông lau, tua xúm xít nhau mà bay phấp phới. § Xem “như hỏa như đồ” 如火如荼.
3. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.
4. Một âm là “gia”. (Danh) “Gia Lăng” 荼陵 tên đất.
Từ điển Thiều Chửu
① Rau đồ, một loài rau đắng.
② Một loài cỏ có hoa trắng như bông lau, tua xúm xít nhau mà bay phấp phới. Nay ta thấy đám quân đi rộn rịp rực rỡ thì khen là như hoả như đồ 如火如荼 là mường cái dáng nó tung bay rực rỡ vậy.
③ Hại. Như đồ độc sinh linh 荼毒生靈 làm hại giống sinh linh.
④ Một âm là gia. Gia Lăng 荼陵 tên đất.
đồ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rau đồ (một loại rau đắng)
2. một thứ cỏ có hoa trắng như bông lau
3. hại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau đồ, một loài rau đắng (lat. Cichorium endivia). ◎Như: “đồ độc” 荼毒 rau đắng và trùng độc, ý nói gây ra thống khổ, làm hại. ◇Lí Hoa 李華: “Đồ độc sinh linh” 荼毒生靈 (Điếu cổ chiến trường văn 弔古戰場文) Làm hại giống sinh linh.
2. (Danh) Một loài cỏ có hoa trắng như bông lau, tua xúm xít nhau mà bay phấp phới. § Xem “như hỏa như đồ” 如火如荼.
3. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.
4. Một âm là “gia”. (Danh) “Gia Lăng” 荼陵 tên đất.
Từ điển Thiều Chửu
① Rau đồ, một loài rau đắng.
② Một loài cỏ có hoa trắng như bông lau, tua xúm xít nhau mà bay phấp phới. Nay ta thấy đám quân đi rộn rịp rực rỡ thì khen là như hoả như đồ 如火如荼 là mường cái dáng nó tung bay rực rỡ vậy.
③ Hại. Như đồ độc sinh linh 荼毒生靈 làm hại giống sinh linh.
④ Một âm là gia. Gia Lăng 荼陵 tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rau đồ (một thứ rau đắng nói trong sách cổ);
② Một thứ cỏ có hoa trắng như bông lau: 如火如荼 (Đoàn quân đi) rộn rịp hùng dũng;
③ Hại: 荼毒生靈 Làm hại sinh linh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ rau đắng.
Từ ghép
đồ độc 荼毒 • đồ mi 荼蘼 • như hoả như đồ 如火如荼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典