荳 đậu [Chinese font] 荳 →Tra cách viết của 荳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
đậu
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây đậu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây đậu. § Cũng viết là “đậu” 豆.
2. (Danh) “Đậu khấu” 荳蔻: cây đậu khấu. § Xem “đậu khấu” 豆蔻.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây đậu. Cùng nghĩa với chữ đậu 豆.
② Ðậu khấu 荳蔻 cây đậu khấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 豆 (bộ豆). Xem 䓻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây đậu. Hạt đậu. Cũng viết là 豆.
Từ ghép
đậu khấu 荳蔻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典