药 dược, điếu, ước →Tra cách viết của 药 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
dược
giản thể
Từ điển phổ thông
cây thuốc, thuốc chữa bệnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藥.
2. Giản thể của chữ 葯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葯
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藥.
Từ ghép 4
đạn dược 弹药 • hoả dược 火药 • thược dược 芍药 • trung dược 中药
điếu
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藥.
2. Giản thể của chữ 葯.
ước
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藥.
2. Giản thể của chữ 葯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葯
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây bạch chỉ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典