荤 huân →Tra cách viết của 荤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
huân
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thức cay, rau hăng (như hành, hẹ, tỏi,...)
2. đĩa thịt
3. ăn mặn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 葷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mặn, ăn mặn: 吃葷不吃素 Ăn mặn không ăn chay;
② Loại thức ăn có chất cay nồng như hành, hẹ, tỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典