茭 giao [Chinese font] 茭 →Tra cách viết của 茭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
giao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rau giao
2. cỏ khô
3. dây tre
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ khô dùng để nuôi gia súc.
2. (Danh) “Giao bạch” 茭白 một loài thực vật, họ lúa, thường mọc ở ao, khe nước cạn, thân non bị nấm kí sinh phì to ra như măng, ăn được.
Từ điển Thiều Chửu
① Rau giao.
② Cỏ khô.
③ Dây tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ khô;
② Dây tre;
③ 【茭白】giao bạch [jiaobái] (thực) Niễng (Zizania latifolia).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ khô — Một tên chỉ trái bầu — Các âm khác là Hảo, Kích. Xem các âm này.
hảo
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các loại rễ của cây cỏ — Các âm khác là Giao, Kích. Xem các âm này.
kích
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dụng cụ để uốn cung lại cho thẳng, giữ sức bật — Các âm khác là Giao, Hảo.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典