茘 lệ [Chinese font] 茘 →Tra cách viết của 茘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lệ chi 荔枝)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lệ” 荔.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ lệ. Lệ chi 茘枝 cây vải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, gần giống cây cói.
Từ ghép
lệ chi 茘枝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典