Kanji Version 13
logo

  

  

lệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 茘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lệ
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: lệ chi )
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lệ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ lệ. Lệ chi cây vải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, gần giống cây cói.
Từ ghép
lệ chi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典