茑 điểu →Tra cách viết của 茑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
điểu
giản thể
Từ điển phổ thông
cây điểu (một thứ cây mọc từng bụi như cỏ thố ty)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蔦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây điểu, thỏ ti tử: 蔦與女蘿,施於松柏 Cây điểu và cây nữ la, bám vào cây tùng cây bách (Thi Kinh). 【蔦蘿】điểu la [niăoluó] ① Một loại cây leo;
② Người thân thuộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蔦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典