茏 long, lung →Tra cách viết của 茏 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
long
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của “long” 蘢.
lung
giản thể
Từ điển phổ thông
sum sê, xanh tươi, tốt tươi
Từ điển Trần Văn Chánh
【籠葱】 lung thông [lóngcong] (Cỏ cây) sum sê, xanh tươi, tốt tươi. Cg. 葱籠 hoặc 蔥籠 [conglóng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典