茎 hành →Tra cách viết của 茎 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艹 (3 nét) - Cách đọc: ケイ、くき
Ý nghĩa:
thân cỏ, stalk
茎 hành →Tra cách viết của 茎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
hành
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thân cây cỏ
2. cái chuôi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 莖.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thân cây cỏ;
② (văn) Cọng, sợi: 一莖小草 Một cọng cỏ; 數莖白髮 Mấy sợi tóc bạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 莖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典