茌 trì [Chinese font] 茌 →Tra cách viết của 茌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
trì
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trì bình” 茌平 tên huyện ở tỉnh Sơn Đông.
Từ điển Thiều Chửu
① Trì bình 茌平 huyện Trì Bình.
Từ điển Trần Văn Chánh
【茌平】Trì Bình [Chípíng] Tên huyện.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典