苽 cô [Chinese font] 苽→Tra cách viết của 苽 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét -
Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cô phồn thể Từ điển phổ thông 1. rau cô, lúa cô 2. cây nấm Từ điển trích dẫn 1. Nguyên là chữ “cô” 菰. Từ điển Thiều Chửu ① Nguyên là chữ cô 菰. Từ điển Trần Văn Chánh Như 菰.