苶 niết [Chinese font] 苶 →Tra cách viết của 苶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
niết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mệt mỏi, bơ phờ, phờ phạc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mệt mỏi, bơ phờ. ◇Trang Tử 莊子: “Niết nhiên bì dịch nhi bất tri kì sở quy” 苶然疲役而不知其所歸 (Tề vật luận 齊物論) Mệt mỏi nhọc nhằn mà không biết mình về đâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Niết nhiên 苶然 nhọc thừ, mệt mỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mệt mỏi, bơ phờ, phờ phạc.
Từ ghép
bì niết 疲苶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典