苙 lập [Chinese font] 苙 →Tra cách viết của 苙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chuồng lợn
2. cỏ lập, cỏ bạch nhĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tức là cỏ “bạch chỉ” 白芷.
2. (Danh) Chuồng lợn.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuồng lợn.
② Cỏ lập, tức cỏ Bạch nhĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chuồng lợn, chuồng heo;
② (thực) Cỏ lập, cỏ bạch nhĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chuồng lợn. Chuồng nuôi thú vật — Tên cây, cũng gọi là Bạch chỉ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典