芳 phương →Tra cách viết của 芳 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艹 (3 nét) - Cách đọc: ホウ、かんば-しい
Ý nghĩa:
thơm ngát, perfume
芳 phương [Chinese font] 芳 →Tra cách viết của 芳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
phương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thơm ngát
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mùi thơm của cỏ hoa. ◇Vũ Đế 武帝: “Lan hữu tú hề cúc hữu phương, hoài giai nhân hề bất năng vong” 蘭有秀兮菊有芳, 懷佳人兮不能忘 (Thu phong từ 秋風辭) Lan có hoa hề cúc có hương, mong nhớ người đẹp hề làm sao quên được.
2. (Danh) Cỏ thơm, cỏ hoa. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Viễn phương xâm cổ đạo, Tình thúy liên hoang thành” 遠芳侵古道, 晴翠連荒城 (Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt 賦得古原草送別) Hoa cỏ xa lấn đường xưa, Màu xanh biếc trong sáng liền tiếp thành hoang.
3. (Danh) Tỉ dụ đức hạnh, danh dự, tiếng tốt. ◎Như: “lưu phương bách thế” 流芳百世 để tiếng thơm trăm đời.
4. (Tính) Tiếng kính xưng người khác. ◎Như: “phương danh” 芳名 quý danh.
5. (Tính) Tốt, đẹp. ◎Như: “phương tư” 芳姿 dáng dấp xinh đẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ thơm. Như phương thảo 芳草 cỏ thơm. Nó rộng ra thì vật gì mùi thơm đều gọi là phương. Như phương danh 芳名 tiếng thơm.
② Ðức hạnh danh dự lưu truyền lại cũng gọi là phương. Như lưu phương bách thế 流芳百世 để tiếng thơm trăm đời.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ thơm, thơm: 芳草 Cỏ thơm;
② Tiếng thơm (những điều tốt đẹp như đức hạnh, danh tiếng): 芳名 Phương danh, tiếng thơm; 流芳百世 Để tiếng thơm muôn đời;
③ [Fang] (Họ) Phương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ thơm — Thơm tho — Phương cảo 芳稿: pho sách thơm tức là pho sách hay. » Kiểu thơm lần giở trước đèn « ( Kiều ) — Tiếng thơm. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Làm sao cho bách thế lưu phương, trước là sĩ sau là khanh tướng « ( Lưu phương là để lại tiếng thơm cho đời sau ).
Từ ghép
bách phương 百芳 • cô phương 孤芳 • di phương 遺芳 • lưu phương 畱芳 • phân phương 芬芳 • phương chi 芳芝 • phương chiếu 芳詔 • phương danh 芳名 • phương liệt 芳烈 • phương phi 芳菲 • phương phu 芳敷 • phương quế 芳桂 • phương tâm 芳心 • phương thảo 芳草 • phương trưởng 芳長 • phương tú 芳秀 • phương vị 芳味 • quần phương 羣芳 • tầm phương 尋芳 • xuân phương 春芳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典