芭 ba [Chinese font] 芭 →Tra cách viết của 芭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
ba
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ba tiêu 芭蕉)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “ba”, một thứ cỏ thơm.
2. (Danh) § Xem “ba tiêu” 芭蕉.
3. (Danh) § Thông “ba” 笆.
4. (Danh) Cũng như “ba” 葩.
5. (Danh) Họ “Ba”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ ba, một thứ cỏ thơm.
② Cùng nghĩa với chữ ba 葩.
③ Ba tiêu 芭蕉 cây chuối: xem chữ 蕉 ở dưới.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ ba (một thứ cỏ thơm);
② (văn) Như 葩;
③ 【芭蕉】ba tiêu [bajiao] Chuối tây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây có mùi thơm.
Từ ghép
ba li 芭籬 • ba tiêu 芭蕉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典