芧 tự, trữ [Chinese font] 芧 →Tra cách viết của 芧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
trữ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm (công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu)
2. cỏ trữ, cỏ nanh trắng
3. tóc rối
4. cỏ um tùm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trữ lật” 芧栗 một loại cây có trái như hạt dẻ. Còn gọi là “tượng lật” 橡栗.
2. (Danh) “Bạch trữ” 白芧 cỏ tranh trắng.
3. (Danh) Một loại cỏ gai, “trữ ma” 苧麻, dùng làm dây thừng.
4. § Có khi đọc là “tự”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây trữ. Bạch trữ 白芧 cỏ tranh trắng. Có khi đọc là chữ tự.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây trữ (một loại sồi hạt dẻ).
tự
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trữ lật” 芧栗 một loại cây có trái như hạt dẻ. Còn gọi là “tượng lật” 橡栗.
2. (Danh) “Bạch trữ” 白芧 cỏ tranh trắng.
3. (Danh) Một loại cỏ gai, “trữ ma” 苧麻, dùng làm dây thừng.
4. § Có khi đọc là “tự”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây trữ. Bạch trữ 白芧 cỏ tranh trắng. Có khi đọc là chữ tự.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây trữ (một loại sồi hạt dẻ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典