芣 phù [Chinese font] 芣 →Tra cách viết của 芣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
phù
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phù dĩ 芣苢)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dĩ” 芣苢.
Từ điển Thiều Chửu
① Phù dĩ 芣苢 cỏ phù dĩ. Ngày xưa bảo tức là cây bông mã đề. Còn gọi là cây xa tiền 車前.
Từ điển Trần Văn Chánh
【芣苢】phù dĩ [fóuyê] (thực) Cây phù dĩ, cây mã đề, cây xa tiền: 采采芣苢 Đi hái trái phù dĩ (Thi Kinh). Cv. 芣苡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phù dĩ 芣苢: Tên một thứ cây, dùng làm vị thuốc bắc, còn gọi la Xa tiền.
Từ ghép
phù dĩ 芣苡 • phù dĩ 芣苢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典