芗 hương →Tra cách viết của 芗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
hương
giản thể
Từ điển phổ thông
hơi cơm, mùi thóc gạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Một loại cỏ thơm dùng để làm gia vị;
② (văn) Hơi lúa, hương lúa (mùi thơm của thóc gạo);
③ Thơm (như 香 [xiang], bộ 香).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典