芍 thược [Chinese font] 芍 →Tra cách viết của 芍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thược
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thược dược 芍药)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thược dược” 芍葯 cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là “bạch thược” 白芍, thứ đỏ gọi là “xích thược” 赤芍.
Từ điển Thiều Chửu
① Thược dược 芍葯 cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. thứ trắng gọi là bạch thược 白芍, thứ đỏ gọi là xích thược 赤芍.
Từ điển Trần Văn Chánh
【芍葯】thược dược [sháoyao] (thực) Cây (hoa) thược dược.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây nhỏ, có hoa đẹp, cũng gọi là Thược dược. Truyện Hoa Tiên : » Giàn vi giá thược lần qua cẩm tường «.
Từ ghép
bạch thược 白芍 • thược dược 芍药 • thược dược 芍藥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典