Kanji Version 13
logo

  

  

mị, nhị  →Tra cách viết của 芈 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 羊 (6 nét)
Ý nghĩa:
mị


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

nhị
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhị .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典