Kanji Version 13
logo

  

  

nghệ  →Tra cách viết của 艺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
nghệ
giản thể

Từ điển phổ thông
tài năng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Công) nghệ, nghề, tài nghề, kĩ năng, kĩ thuật: Công nghệ;
② Nghệ thuật: Văn nghệ;
③ (văn) Trồng: Trồng tỉa ngũ cốc;
④ (văn) Cùng cực;
⑤ (văn) Chuẩn đích;
⑥ (văn) Phân biệt.
Từ ghép 5
công nghệ • nghệ thuật • thủ nghệ • văn nghệ • viên nghệ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典