艺 nghệ →Tra cách viết của 艺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
nghệ
giản thể
Từ điển phổ thông
tài năng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藝
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Công) nghệ, nghề, tài nghề, kĩ năng, kĩ thuật: 工藝 Công nghệ;
② Nghệ thuật: 文藝 Văn nghệ;
③ (văn) Trồng: 樹 藝五穀 Trồng tỉa ngũ cốc;
④ (văn) Cùng cực;
⑤ (văn) Chuẩn đích;
⑥ (văn) Phân biệt.
Từ ghép 5
công nghệ 工艺 • nghệ thuật 艺术 • thủ nghệ 手艺 • văn nghệ 文艺 • viên nghệ 园艺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典