艴 phật [Chinese font] 艴 →Tra cách viết của 艴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 色
Ý nghĩa:
phất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(Sắc mặt) hằm hằm, bừng bừng, có vẻ giận dữ: 她面露艴然之色 Gương mặt cô ấy có vẻ giận dữ.
phật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giận giữ, hằm hằm
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Phật nhiên” 艴然 giận bừng bừng, hầm hầm.
Từ điển Thiều Chửu
① Bừng bừng, hằm hằm, sắc mặt giận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ mặt giận dữ. Sắc mặt giận.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典