艣 lỗ [Chinese font] 艣 →Tra cách viết của 艣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
lỗ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái mái chèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mái chèo thuyền.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mái chèo. Cũng viết 艪
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mái chèo. Như 櫓 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sào dài dùng để chống cho thuyền đi — Cái mái chèo của chiến thuyền, của thuyền lớn đi biển.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典