舩 thuyền [Chinese font] 舩 →Tra cách viết của 舩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
thuyền
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái thuyền
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thuyền” 船.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thuyền 船.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 船.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典