舗 phố →Tra cách viết của 舗 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 舌 (6 nét) - Cách đọc: ホ
Ý nghĩa:
lát đường, phố xá, pavement
舗 phô →Tra cách viết của 舗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 舌 (した・したへん) (6 nét) - Cách đọc: 【中】 ホ [1] [2]、【△】 フ [1] [2]、【△】 し(く)、【△】 みせ
Ý nghĩa:
[1] しく。並べる。つらねる。
[1] 門にとりつける金具。
[1] あまねく。広く。
[1] 器物の名。
[1] 止める。止まる。
[2] みせ。お店。
[2] 宿場。たてば。
[Hint] 【補足】
「舖」の新字体です。
部首は「人 亻(ひと・にんべん・ひとがしら・ひとやね)」、または「口(くち・くちへん)」に分類されることもあります。
【人名読み】
しげ すけ のぶ はる
【地名読み】
高屋町中屋舗(たかやちょうなかやしき) 『舗を含む地名(地名辞典)』
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典