舖 phô, phố [Chinese font] 舖 →Tra cách viết của 舖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 舌
Ý nghĩa:
phô
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phô, bày
2. lát phẳng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “phô” 鋪.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ phô 鋪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋪 (bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phô 鋪 — Một âm khác là Phổ. Xem Phổ.
phố
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cửa hàng buôn bán
2. giường, phản
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋪 (bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phố 鋪 — Một âm khác là Phô. Xem Phô.
Từ ghép
mính phố 茗舖 • nhục phố 肉舖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典