舎 xá →Tra cách viết của 舎 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 舌 (6 nét) - Cách đọc: シャ
Ý nghĩa:
túc xá, cottage
舎 xá →Tra cách viết của 舎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 舌 (6 nét)
Ý nghĩa:
xá
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quán trọ
2. nghỉ trọ
Từ điển Thiều Chửu
Như 舍
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 舍.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典