舁 dư [Chinese font] 舁 →Tra cách viết của 舁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 臼
Ý nghĩa:
dư
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khiêng, công kênh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Công kênh, khiêng.
2. (Động) Chuyên chở, mang.
3. § Thông “dư” 輿.
Từ điển Thiều Chửu
① Công kênh, khiêng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Công kênh, khiêng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng nâng lên — Đi lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典