Kanji Version 13
logo

  

  

du, dũng [Chinese font]   →Tra cách viết của 臾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 臼
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tu du )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tu du” .
2. (Tính) Béo tốt, màu mỡ. § Sau viết là “du” .
3. Một âm là “dũng”. (Động) § Cũng như “dũng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tu du chốc lát, giây lát.
② Một âm là dũng. Cùng nghĩa với chữ dũng .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Chốc lát: Chút nữa nó sẽ đến ngay. Xem [xuyú];
② [Yú] (Họ) Du.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghỉ một chút — Chốc lát, khoảnh khắc. Chẳng hạn Tu du ( khoảnh khắc ).
Từ ghép
tu du • tu du

dũng
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tu du” .
2. (Tính) Béo tốt, màu mỡ. § Sau viết là “du” .
3. Một âm là “dũng”. (Động) § Cũng như “dũng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tu du chốc lát, giây lát.
② Một âm là dũng. Cùng nghĩa với chữ dũng .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典