臓 tạng →Tra cách viết của 臓 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ゾウ
Ý nghĩa:
nội tạng, entrails
臓 tạng →Tra cách viết của 臓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
tạng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các cơ quan trong bụng và ngực. Td: Lục phủ phũ tạng.
Từ ghép 4
ngũ tạng 五臓 • tạng phủ 臓腑 • tâm tạng 心臓 • vị tạng 胃臓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典