臋 đồn [Chinese font] 臋 →Tra cách viết của 臋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
đồn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hông, phần hông
2. trôn, đáy
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đồn” 臀.
Từ điển Thiều Chửu
Như 臀
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đồn 臀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 臀.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典