膵 tụy [Chinese font] 膵 →Tra cách viết của 膵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
tuỵ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuỵ (tiết dịch tiêu hoá)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tụy” 脺.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mỡ vàng bám liền vào lá lách để sinh ra nước ngọt thấm vào dạ dày để giúp sức tiêu hoá các đồ ăn. Cũng viết là 脺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tuỵ. 【膵臟】tuỵ tạng [cuìzàng] (giải) Tuỵ, lá lách. Cg. 胰臟 [yízàng].
膵 tụy →Tra cách viết của 膵 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 15画 nét - Bộ thủ: 肉 月 (にく・にくづき) - Cách đọc: スイ; 意味 すい。消化器官の一つ。膵臓(すいぞう)。; 漢字検定 1級・
Ý nghĩa:
すい。消化器官の一つ。膵臓(すいぞう)。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典