Kanji Version 13
logo

  

  

tụy [Chinese font]   →Tra cách viết của 膵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
tuỵ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tuỵ (tiết dịch tiêu hoá)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tụy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mỡ vàng bám liền vào lá lách để sinh ra nước ngọt thấm vào dạ dày để giúp sức tiêu hoá các đồ ăn. Cũng viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
Tuỵ. 【】tuỵ tạng [cuìzàng] (giải) Tuỵ, lá lách. Cg. [yízàng].



tụy  →Tra cách viết của 膵 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 15画 nét - Bộ thủ: 肉 月 (にく・にくづき) - Cách đọc: スイ; 意味 すい。消化器官の一つ。膵臓(すいぞう)。; 漢字検定 1級・
Ý nghĩa:
すい。つ。(すいぞう)。

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典