膓 tràng [Chinese font] 膓 →Tra cách viết của 膓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
tràng
phồn thể
Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tràng” 腸.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tràng 腸.
trường
phồn thể
Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腸.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trường 腸.
Từ ghép
dương trường 羊膓 • đại trường 大膓 • nhiệt trường 熱膓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典