Kanji Version 13
logo

  

  

liêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 膋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
doanh
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mê hoặc. Làm cho mê muội — Mù quáng.

liêu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
màng mỡ ở ruột
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màng mỡ, mỡ. ◇Thi Kinh : “Thủ kì huyết liêu” (Tiểu nhã , Tín nam san ) Lấy máu và mỡ (của con vật để cúng tế).
Từ điển Thiều Chửu
① Màng mỡ ở ruột.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Màng mỡ ở ruột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mỡ ở ruột.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典