腠 thấu [Chinese font] 腠 →Tra cách viết của 腠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
thấu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thớ da (phần giữa da và thịt)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thớ da thịt. ◎Như: “thấu lí” 腠理 thớ da thịt.
Từ điển Thiều Chửu
① Thớ da, chỗ da ngoài da trong giáp nhau gọi là thấu lí 腠理.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thớ da. 【腠理】 thấu lí [còulê] Đường nét trên da, thớ thịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nếp nhăn trên da.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典