Kanji Version 13
logo

  

  

腎 thận  →Tra cách viết của 腎 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ジン
Ý nghĩa:
quả thận, kidney

thận [Chinese font]   →Tra cách viết của 腎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
thận
phồn thể

Từ điển phổ thông
quả thận
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bồ dục, quả cật.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ dục, quả cật.
② Ngoại thận hạt dái. Một tên là cao hoàn .
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Quả thận , quả cật: Hòn dái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cơ quan bài tiết nước tiểu.
Từ ghép
ngoại thận



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典